뉴스 - 이벤트
Thứ 4, Ngày 09/03/2022, 15:00
2022년2월 24일부터 3월 02일까지 빈증 지역에서 감염병 등급 평가
Font size: Font size: Giảm (A-) Mặc định (A) Tăng (A+)
09/03/2022

​TTDT- 보건소는 2022년 2월 24일부터 3월 02일까지 빈증지역에서 읍급 규모로  코로나19 감염병 등급 평가 결과를 발표했다. 

이에 따라 각 성시.시.군의 감염병 등급 평가 결과를 토대로 2022년 2월 24일부터 2022년 3월 02일까지를 기준으로 빈증에는 68개의 마을.읍.동 1급 ( 녹색에 해당하는 저위험 및 "새로운 정상"), 21개의 마을. 읍.동2급 (노란색에 해당하는 중위험) 및 2 개의 마을.읍.동 (Bau Bang현의Tan Huong마을 및 Lai Uyen시진) 3급 (주황색에 해당하는 고위험 )이 있다.

2022년 2월 23일 평가와 비교하여 1급에서 2급과 3급으로 이전한 23개 마을.읍.동이 있다.

빈증​성 지역의 91개 마을.읍.동의 코로나 19 감염병 등급 평가

 

번호마을.읍.동인구평가 기준감염병 등급 확정 
전염력응답 가능성 
Thu Dau Mot (투짜우못) 성시
1Hiep Thanh (히엡탄) 동33.9182높음1 
2Phu Loi (푸러이) 동39.8081높음1 
3Phu Cuong(푸꾸엉) 동25.5521높음1 
4Phu Hoa (푸화) 동34.6941높음1 
5Phu Tho (푸터) 동21.4911높음1 
6Chanh Nghia (짠응이아) 동26.7011높음1 
7Dinh Hoa (딩화) 동16.5971높음1 
8Phu My(푸미) 동25.4591높음1 
9Hiep An (히엡안) 동16.7131높음1 
10Hoa Phu (화푸) 동36.7451높음1 
11Phu Tan (푸던) 동16.1351높음1 
12Tuong Binh Hiep (뜨엉빈히엡) 동16.1881높음1 
13Tan An (던안) 동15.60221높음1 
14.Chanh My (짠미) 동11.1021높음1 
Thuan An (투언안) 성시
1An Phu (안푸) 동130.1113높음2 
2An Son (안선) 마을12.8452높음1 
3An Thanh (안탄) 동37.4243높음2 
4Binh Chuan (빈쭈언) 동110.0773높음2 
5Binh Hoa (빈화) 동120.2063높음2 
6Binh Nham (빈념) 동25.9873높음2 
7Hung Dinh (흥딩) 동16.8853높음2 
8Lai Thieu (라이티에우) 동65.1502높음1 
9Thuan Giao (투언짜오)동113.8393높음2 
10Vinh Phu (빈푸) 동36.5313높음2 
Di An (띠안) 성시
1Di An (띠안) 동110.1673높음2 
2Binh An (빈안) 동33.1123높음2 
3Binh Thang (빈탕) 동20.0313높음2 
4An Binh (안빈)동89.9192높음1 
5Dong Hoa (똥화) 동103.7373높음2 
6Tan Dong Hiep (던똥히엡) 동107.1873높음2 
7Tan Binh (던빈) 동67.8213높음2 
Tan Uyen (던우엔) 시사
1Uyen Hung (우엔흥) 동52.7942높음1 
2Tan Phuoc Khanh (던프억깡) 동59.8682높음1 
3Vinh Tan (빈던) 동25.8472높음1 
4Hoi Nghia (호이응이아) 동59.3911높음1 
5Tan Hiep (던히엡) 동78.8731높음1 
6Khanh Binh (깡빈) 동78.5861높음1 
7Phu Chanh (푸짱) 동41.9451높음1 
8

Bach Dang (빡당)

마을

7.9062높음1 
9Tan Vinh Hiep (던빈히엡) 동50.6661높음1 
10Thanh Phuoc (탄프억) 동12.5461높음1 
11Thanh Hoi (탄호이) 마을4.4722높음1 
12Thai Hoa (타이화) 동36.9792높음1 
Ben Cat (벤깟) 시사
1My Phuoc (미프억) 동86.1032높음1 
2Chanh Phu Hoa (짠푸화) 동28.0122높음1 
3An Dien (안띠엔) 마을24.1862높음1 
4An Tay (안더이) 마을41.3942높음1 
5Thoi Hoa (터이화) 동82.2522높음1 
6Hoa Loi (화러이) 동39.4142높음1 
7Tan Dinh (던띵) 동38.1972높음1 
8Phu An (푸안) 마을16.1052높음1 
Bau Bang (바우바앙) 현
1Hung Hoa (흥화) 마을9.1563높음2 
2Long Nguyen (롱응엔) 마을19.4433높음2 
3Cay Truong (까이쯔엉) 마을6.7601높음1 
4Lai Hung (라이흥)  마을17.2962높음1 
 Tan Hung (던흥) 마을10.6034높음3 
5Tru Van Tho (쯔반터) 마을14.2552높음1 
6Lai Uyen (라이우엔)  시진35.5334높음3 
Bac Tan Uyen (박던우엔) 현
1Tan Dinh (던딩) 마을7.6462높음1 
2Binh My (빈미) 마을11.3433높음2 
3Tan Binh (던빈) 시진10.4283높음2 
4Tan Lap (던럽) 마을3.8623높음2 
5Tan Thanh (던탄) 시진7.8093높음2 
6Dat Cuoc (떡꾸억) 마을9.9612높음1 
7Hieu Liem (히에우리엠) 마을3.3002높음1 
8Lac An (락안) 마을9.7652높음1 
9Tan My(던미) 마을9.5313높음2 
10Thuong Tan (트엉던)  마을6.8052높음1 
Phu Giao (푸짜오) 현
1Phuoc Vinh (프억빈) 시진16.5021높음1 
2An Linh (안린) 마을5.0771높음1 
3Phuoc Sang (프억상) 마을5.4912높음1 
4An Thai (안타이) 마을4.5421높음1 
5An Long (안롱) 마을2.8771높음1 
6An Binh (안빈) 마을17.1322높음1 
7Tan Hiep (던히엡) 마을5.4011높음1 
8Tam Lap (담럽) 마을3.3932높음1 
9Tan Long (던롱) 마을7.9611높음1 
10Vinh Hoa (빈화) 마을15.1302높음1 
11Phuoc Hoa (프억화) 마을15.4402높음1 
Dau Tieng현
1An Lap (안럽) 마을7.8022높음1 
2Dinh An (딩안) 마을7.3721높음1 
3Dinh Hiep (딩히엡) 마을8.6651높음1 
4Dinh Thanh (딩탄) 마을3.9321높음1 
5Minh Hoa (민화) 마을9.1242높음1 
6Minh Tan (민던) 마을8.2351높음1 
7Minh Thanh (민탄)  마을9.6872높음1 
8Long Hoa (롱화)  마을11.8371높음1 
9Long Tan(롱던) 마을7.4191높음1 
10Thanh An (탄안) 마을12.2091높음1 
11Thanh Tuyen (탄뚜엔) 마을16.3541높음1 
12Dau Tieng (짜우띠엥) 시진23.0822높음1 

작가: Phuong Chi- 변역가: Nhi Phan​ 

​ 


Views:  Views:   377
Share:
Share:
Others
 
 
Manage PermissionsManage Permissions
|
Version HistoryVersion History

Tiêu đề

Hình ảnh

Hình ảnh mô tả

Tóm tắt

Nội dung

Link thay thế nội dung

Ngày xuất bản

Tin nổi bật(Time)

Tác giả

Số Trang

Số Ảnh

Số tiền

Trạng thái

Lịch sử

Số lượt người đọc

Phân loại

Loại bài viết

Audio

Tin liên quan

Từ khóa

Hệ số ảnh

Hệ số lương cơ sở

Hệ số tin

LuongCoSo

Tiền nhuận bút

Tin nổi bật

Tin liên quan

Approval Status

Attachments

Content Type: Tin Tức Mở Rộng
Version:
Created at by
Last modified at by
뉴스 - 이벤트